1. Tổng Quan Đơn Giá Xây Dựng Năm 2025–2026
Năm 2025–2026 được dự báo là giai đoạn có sự biến động mạnh về vật tư – nhân công do ảnh hưởng của lạm phát, điều chỉnh thuế nhập khẩu, chi phí logistics và nhu cầu xây dựng tăng tại các tỉnh thành phát triển như Đồng Nai, Bình Dương, TP.HCM.

Tuy nhiên, mặt bằng giá chung vẫn được nhiều nhà thầu giữ ổn định để duy trì cạnh tranh. Vì vậy, người có nhu cầu xây nhà trong giai đoạn này cần nắm rõ mức giá chuẩn, tránh bị báo giá quá cao hoặc thiếu minh bạch.
2. Đơn Giá Xây Dựng Nhà Ở 2025–2026 – Bảng Giá Chi Tiết
2.1. Đơn giá xây nhà phần thô 2025–2026
Đơn giá phần thô bao gồm nhân công + vật tư cơ bản như gạch, đá, cát, xi măng, thép, hệ thống điện – nước âm tường.
Bảng giá phần thô dự kiến
| Loại công trình | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhà cấp 4 hiện đại | 3.300.000 – 3.600.000 | Gói phổ thông |
| Nhà phố 1–3 tầng | 3.500.000 – 3.900.000 | Phổ biến nhất |
| Nhà phố 4–6 tầng | 3.900.000 – 4.300.000 | Kết cấu phức tạp |
| Biệt thự hiện đại | 4.300.000 – 4.800.000 | Vật tư tốt hơn |
| Biệt thự tân cổ điển | 4.800.000 – 5.500.000 | Yêu cầu thẩm mỹ cao |
Đơn giá này có thể tăng 3–8% tùy địa phương và biến động thị trường.
2.2. Đơn giá xây nhà trọn gói 2025–2026
Đơn giá xây trọn gói gồm: Thiết kế – vật tư hoàn thiện – nhân công – bàn giao chìa khóa trao tay.
Bảng giá trọn gói theo vật tư
| Gói vật tư | Nhà phố (VNĐ/m²) | Biệt thự (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Gói Tiết Kiệm | 5.800.000 – 6.500.000 | 7.000.000 – 8.000.000 |
| Gói Trung Bình | 6.500.000 – 7.400.000 | 8.000.000 – 9.500.000 |
| Gói Cao Cấp | 7.400.000 – 9.000.000 | 10.000.000 – 13.000.000 |
Lưu ý: Thiết kế đã được tính trong báo giá trọn gói (thường miễn phí 100%).
2.3. Đơn giá nhân công xây dựng 2025–2026
| Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Nhân công xây thô | 1.300.000 – 1.500.000 |
| Nhân công hoàn thiện | 1.300.000 – 1.800.000 |
| Nhân công trọn gói | 2.400.000 – 3.000.000 |
Khu vực trung tâm Biên Hòa và các thành phố lớn có thể cao hơn 10–15%.
3. Chi Phí Theo Loại Công Trình – 2025–2026
3.1. Chi phí xây nhà cấp 4
Nhà cấp 4 là xu hướng 2025–2026 nhờ chi phí hợp lý, thời gian thi công nhanh.
| Diện tích | Chi phí dự kiến |
|---|---|
| 60–80 m² | 350 – 500 triệu |
| 80–120 m² | 450 – 700 triệu |
| 120–150 m² | 650 – 900 triệu |
3.2. Chi phí xây nhà phố 1–3 tầng
Chiếm 60% tổng nhu cầu tại Đồng Nai – TP.HCM.
| Diện tích | Số tầng | Chi phí trọn gói |
|---|---|---|
| 4x15 | 2 tầng | 950 triệu – 1,2 tỷ |
| 4x20 | 3 tầng | 1,4 – 1,8 tỷ |
| 5x20 | 3 tầng | 1,7 – 2,2 tỷ |
3.3. Chi phí xây biệt thự
Biệt thự 2025–2026 tập trung ở Long Thành, Nhơn Trạch, khu vực gần sân bay Long Thành.
| Loại | Đơn giá/m² | Tổng chi phí (300–500m²) |
|---|---|---|
| Biệt thự hiện đại | 7–10 triệu | 2,5 – 4 tỷ |
| Biệt thự tân cổ điển | 10–14 triệu | 3,5 – 7 tỷ |
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá Xây Dựng 2025–2026
4.1. Biến động giá vật liệu
2025–2026 dự báo giá thép, xi măng tăng nhẹ 5–7%. Các vật liệu nhập khẩu (đèn, thiết bị vệ sinh, đá tự nhiên) tăng cao do phí vận chuyển quốc tế.
4.2. Vị trí xây dựng
Khu vực:
-
Biên Hòa
-
Long Thành
-
Nhơn Trạch
-
Vĩnh Cửu
Có giá thi công cao hơn vùng xa do chi phí vận chuyển – nhân lực.
4.3. Mặt bằng – nền đất
-
Đất yếu phải ép cọc
-
Hẻm nhỏ phải vận chuyển thủ công
-
Công trình có đường cấm tải giờ cao điểm
→ Tăng chi phí 3–15%.
4.4. Thiết kế kiến trúc
Nhà càng nhiều chi tiết:
-
Mái ngói
-
Ban công đua
-
Cầu thang uốn
-
Nhà tân cổ điển
→ Đơn giá cao hơn từ 500.000 – 2.000.000/m².
5. Quy Trình Báo Giá Xây Dựng 2025–2026 Chuẩn Nhất
Nhà thầu chuyên nghiệp luôn thực hiện quy trình 5 bước:
Bước 1: Khảo sát – đo đạc hiện trạng
Kiểm tra mặt bằng, địa hình, hệ thống cấp thoát nước, điện, lối vận chuyển.
Bước 2: Lập phương án thiết kế – dự toán
Bao gồm:
-
Mặt bằng kiến trúc
-
Kết cấu
-
Dự toán vật tư
-
Dự toán nhân công
Bước 3: Báo giá chi tiết
Báo rõ từng hạng mục, vật tư sử dụng:
-
Loại thép
-
Loại xi măng
-
Cát – đá
-
Thiết bị điện
-
Gạch – sơn – cửa
Bước 4: Thi công – giám sát – nghiệm thu
Có nhật ký thi công, hồ sơ nghiệm thu từng hạng mục.
Bước 5: Bàn giao – bảo hành
Bảo hành kết cấu 5–10 năm, chống thấm 2–5 năm.
6. Dự Báo Xu Hướng Xây Dựng 2025–2026
6.1. Tăng nhu cầu nhà 2–3 tầng tại các đô thị vệ tinh
Đặc biệt:
-
Biên Hòa
-
Long Thành
-
Nhơn Trạch
Do kết nối hạ tầng với TP.HCM ngày càng hoàn thiện.
6.2. Xây nhà trọn gói chìa khóa trao tay lên ngôi
Gia chủ muốn:
-
Tiết kiệm thời gian
-
Không phải tự mua vật tư
-
Có một đơn vị chịu trách nhiệm xuyên suốt
6.3. Vật liệu xanh – thông minh tăng mạnh
Gồm:
-
Gạch block
-
Sơn sinh thái
-
Hệ thống lọc không khí
-
Nhà tiết kiệm năng lượng
7. So Sánh Đơn Giá 2024 – 2025 – 2026
| Năm | Phần thô | Trọn gói | Nhân công |
|---|---|---|---|
| 2024 | 3.100.000 – 3.700.000 | 5.6 – 7.5 triệu | 1.1 – 1.4 triệu |
| 2025 | 3.300.000 – 4.000.000 | 5.8 – 8 triệu | 1.3 – 1.5 triệu |
| 2026 | 3.400.000 – 4.200.000 | 6 – 8.3 triệu | 1.4 – 1.6 triệu |
Tăng trung bình 3–6% mỗi năm.
8. Cách Tối Ưu Chi Phí Xây Nhà 2025–2026
8.1. Lựa chọn gói xây trọn gói
Giảm 10–20% chi phí mua vật tư lẻ.
8.2. Chốt vật tư từ đầu
Tránh tăng giá bất ngờ khi thi công.
8.3. Chọn nhà thầu uy tín
Hợp đồng rõ ràng giúp tránh phát sinh.
8.4. Thiết kế thông minh – tối ưu diện tích
Thiết kế tốt có thể tiết kiệm 100–300 triệu.
9. Gợi Ý Nhà Thầu Uy Tín Năm 2025–2026
Nếu bạn đang cần tìm nhà thầu chất lượng – báo giá minh bạch – thi công đúng chuẩn kỹ thuật, nên lựa chọn các đơn vị có:
-
Giấy phép kinh doanh
-
Đội ngũ kỹ sư – kiến trúc sư chuẩn chuyên môn
-
Báo giá rõ ràng
-
Cam kết bảo hành dài hạn
10. Kết Luận
Đơn giá xây dựng năm 2025–2026 có tăng nhẹ, nhưng vẫn trong mức kiểm soát. Việc lựa chọn nhà thầu uy tín và tối ưu thiết kế là yếu tố quan trọng giúp giảm chi phí – nâng cao chất lượng ngôi nhà của bạn.
Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 170 Tổ 50A, KP 11, P.Tân Phong, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai
Điện thoại: 0979239652



